Giữa vô vàn pháp môn mà Đức Phật đã giảng dạy, có một con đường rất gần, tưởng chừng đơn giản, nhưng lại thâm sâu không đáy: Anapanasati – niệm hơi thở vào, ra. Không cần nghi lễ, không cần giáo điều, không cần tri thức hàn lâm. Chỉ cần một điều – ta có mặt nơi chính mình. Và con đường trở về ấy không ở đâu xa: nó nằm trong chính từng nhịp thở đang xảy ra nơi thân ta, bây giờ.
Hơi thở là sự sống – nhưng cũng là cánh cửa mở ra tỉnh thức.
Ai cũng bắt đầu cuộc đời bằng một hơi thở đầu tiên – và cũng sẽ rời thế gian bằng một hơi thở cuối cùng. Giữa hai cột mốc ấy, hàng triệu nhịp thở diễn ra trong vô thức. Ta bận rộn với những gì "lớn lao": lý tưởng, sự nghiệp, mối quan hệ, ý tưởng… mà quên rằng tất cả đều dựa trên một điều rất mong manh – một hơi thở còn hay mất.
Khi ta quay về niệm hơi thở, điều kỳ diệu xảy ra: ta thôi lang thang trong quá khứ, thôi phóng chiếu vào tương lai. Ta bắt đầu sống trọn vẹn nơi duy nhất mà sự sống thật sự đang hiện diện – giây phút này.
Niệm hơi thở không chỉ làm dịu tâm. Nó đánh thức sự sống ngay nơi ta đang đứng.
Bởi vì hơi thở là sự thật trần trụi, không cần tô vẽ. Nó xảy ra mà không cần ta tin. Không ai thở thay ta được. Không thể giữ lại một hơi thở nào. Nó đến và đi – như tất cả mọi hiện tượng trong đời.
Hơi thở là pháp môn sống động của ba pháp ấn:
Vô thường: Mỗi hơi thở đến rồi đi, không lưu trú, không lặp lại y hệt.
Khổ: Khi vọng tưởng chen vào, chỉ một hơi thở bị lệch cũng khiến ta bất an.
Vô ngã: Ta không thể bảo hơi thở dài mãi, ngắn mãi, hay theo ý mình. Thở xảy ra, không phải do "ta" điều khiển.
Quan sát hơi thở không phải là thao tác tâm lý. Đó là trực nhận chân lý qua chính sự sống thở trong ta.
Đức Phật không yêu cầu ta điều khiển hơi thở, mà chỉ dạy: "Biết rõ là đang thở vào dài, biết rõ là đang thở ra ngắn." Vậy thôi. Nhưng chính trong cái "vậy thôi" đó, toàn bộ tinh thần thiền quán hiện lên.
Niệm hơi thở cần:
Tâm hiện diện trọn vẹn, không lơ là.
Thái độ khiêm cung, không can thiệp, không cố gắng thái quá.
Sự kiên nhẫn, như người ngồi bên bờ suối, không hối thúc dòng nước.
Dần dần, ta nhận ra tâm giống như dòng nước ấy: không đứng yên, không hình tướng, luôn biến động. Nhưng chính trong dòng chảy ấy, một khả năng thấy – sáng – an trú bắt đầu lớn dậy.
Với người hành trì miên mật, hơi thở dần trở thành tấm gương phản chiếu toàn bộ nội tâm:
Có khi hơi thở rõ ràng, như một sợi chỉ vàng xuyên suốt toàn thân.
Có khi nó mờ nhạt, và tâm như tan loãng trong hư không.
Có khi vọng tưởng khởi, và chỉ nhờ hơi thở mà ta nhận ra: "Mình vừa lạc mất rồi."
Có khi thân đau, tâm xao động, nhưng hơi thở lại là cái neo giữ ta không bị cuốn đi.
Dưới ánh sáng của hơi thở, mọi thứ trở nên minh bạch. Không còn "tôi" đang thở, mà chỉ còn thân đang thở, tâm đang biết. "Tôi" tan đi – chỉ còn lại sự hiện diện trong sáng, không biên giới.
Người học đạo thường mải mê tìm kiếm: đạo sư, pháp môn, cảnh giới. Nhưng Đức Phật đã nói rõ: "Người trí tự mình thấy rõ." Mà nơi rõ ràng nhất, dễ tiếp cận nhất, lại cũng sâu thẳm nhất chính là hơi thở của chính mình.
Không cần rời khỏi hiện tại. Không cần chờ một điều kiện đặc biệt. Không cần tìm kiếm cái phi thường. Chỉ cần trở về. Chỉ cần thấy rõ. Chỉ cần sống trọn trong một hơi thở duy nhất – thì toàn bộ vũ trụ có mặt trong đó.
Anapanasati không phải là phương pháp để "chuẩn bị" cho tuệ giác – mà chính nó là tuệ giác khi được hành trì đúng cách.
Giới được vững: vì tâm luôn hiện diện, sẽ không dễ bị lôi kéo.
Định được sinh: vì hơi thở là điểm tựa tự nhiên, luôn có mặt.
Tuệ hé mở: vì chính từ hơi thở, ta thấy rõ vô thường – khổ – vô ngã.
Và từ đó, tâm tự do khỏi mọi điều kiện. Không còn là tâm đi tìm sự giải thoát, mà là tâm đã tự giải thoát khỏi cái ý niệm "đi tìm".
Khi tâm ấy hiện hữu, không còn cần biết đây là thường hay vô thường, ngã hay vô ngã, khổ hay lạc. Tất cả chỉ là những gợn sóng. Phía dưới chúng là một mặt hồ tĩnh lặng – nơi chỉ còn sự có mặt thuần khiết và tĩnh sáng.